STT | Hội viên | Số thẻ | Số điểm | Số lần đi tàu | Ghi chú |
1 |
ĐÀO HOÀI GIANG |
A157202 | 3.346 | 57 | Nâng hạng thẻ từ thẻ khách hàng Vip bạc lên thẻ khách hàng Vip Vàng |
2 | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | A708186 | 2.555 | 57 | |
3 | NGUYỄN ÁI QUỐC | A474655 | 2.889 | 60 | |
4 | TRƯƠNG VĂN QUANG | B000115 | 2.471 | 37 | Nâng hạng thẻ từ thẻ khách hàng thường (hạng thẻ khởi điểm) lên thẻ khách hàng Vip Vàng |
5 | TRAN LE QUANG VU | A146511 | 1.283 | 23 | Nâng hạng thẻ từ thẻ khách hàng thường (hạng thẻ khởi điểm) lên thẻ khách hàng Vip Bạc Nâng hạng thẻ từ thẻ khách hàng thường (hạng thẻ khởi điểm) lên thẻ khách hàng Vip Bạc |
6 | PHAN THỊ THANH HẢI | A634516 | 1.032 | 15 | |
7 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | A803683 | 1.107 | 23 | |
8 | TRƯƠNG NGỌC TÌNH | A681624 | 1.292 | 40 | |
9 | TRƯƠNG THỊ BÍCH PHƯƠNG | A707436 | 1.153 | 19 | |
10 | ĐẶNG NGỌC SANG | A153983 | 1.010 | 15 | |
11 | PHÍ VĂN HUỲNH | A761718 | 1.714 | 25 | |
12 | NGUYỄN LƯƠNG BẢO | A891699 | 1.332 | 27 | |
13 | VÕ NGỌC TRÍ | A898829 | 1.205 | 22 | |
14 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | A814635 | 1.556 | 24 | |
15 | NGUYỄN HỮU THỤC KHA | A815367 | 1.484 | 23 | |
16 | NGUYỄN ĐỨC LONG | A896479 | 1.131 | 22 | |
17 | PHẠM HẢI HÙNG | A477304 | 1.194 | 21 | |
18 | NGUYỄN THỊ SỸ | A818346 | 1.280 | 20 | |
19 | LÊ TRỌNG HUY | A136046 | 1.195 | 16 | |
20 | ĐINH CẨM TÚ | A706393 | 1.117 | 26 | |
21 | BÙI VĂN TÂM | A898448 | 1.289 | 19 | |
22 | PHẠM VĂN VINH | A103380 | 1.127 | 19 | |
23 | PHẠM SỸ QUÝ | A771091 | 1.350 | 20 | |
24 | PHAN NGỌC HẢI | A471037 | 1.537 | 26 | |
25 | LẠI KIÊN TÂM | A811311 | 1.113 | 20 | |
26 | LƯU HỒNG LINH | A478040 | 1.170 | 23 | |
27 | NGUYỄN TÂN MỸ LINH | A744140 | 1.222 | 20 | |
28 | BÙI THI THU | A204164 | 1.178 | 12 | |
29 | LÊ THỊ HỒNG MINH | A106248 | 1.278 | 27 | |
30 | TÔ THÀNH TRUNG | A471731 | 1.054 | 23 | |
31 | NGUYỄN VĨNH HẢI | A761169 | 1.575 | 34 | |
32 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | A696568 | 1.201 | 21 | |
33 | BÙI THỊ THƠ | A638652 | 1.033 | 17 | |
34 | TRẦN THỊ QUỲNH TRANG | A061811 | 1.140 | 16 | |
35 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | A898900 | 1.169 | 32 | |
36 | NGUYỄN THỊ YẾN NINH | A183042 | 1.125 | 17 |